TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chor

đội hợp ca

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban hợp xướng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bài hợp xướng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bài đồng ca

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bài thánh ca

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảng kinh trong nhà thò.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chor

frameage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

number of frames

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

chor

Chor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

chor

gril

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Chor /m -(e)s Ch ôre/

m -(e)s Ch ôre 1. (Gruppe von Sängern) đội hợp ca, ban hợp xướng; 2. (Gesangswerk) bài hợp xướng, bài đồng ca, bài thánh ca; (nghĩa bóng) đồng thanh; 3. (Arch) giảng kinh trong nhà thò.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Chor /TECH,INDUSTRY/

[DE] Chor

[EN] frameage; number of frames

[FR] gril