Việt
đội hợp ca
ban hợp xướng
bài hợp xướng
bài đồng ca
bài thánh ca
giảng kinh trong nhà thò.
Anh
frameage
number of frames
Đức
Chor
Pháp
gril
Chor /m -(e)s Ch ôre/
m -(e)s Ch ôre 1. (Gruppe von Sängern) đội hợp ca, ban hợp xướng; 2. (Gesangswerk) bài hợp xướng, bài đồng ca, bài thánh ca; (nghĩa bóng) đồng thanh; 3. (Arch) giảng kinh trong nhà thò.
Chor /TECH,INDUSTRY/
[DE] Chor
[EN] frameage; number of frames
[FR] gril