Việt
đội hợp ca
đội hợp xướng
ban hợp xướng
bài hợp xướng
bài đồng ca
bài thánh ca
giảng kinh trong nhà thò.
Đức
Kapelle
Chor
Chor /m -(e)s Ch ôre/
m -(e)s Ch ôre 1. (Gruppe von Sängern) đội hợp ca, ban hợp xướng; 2. (Gesangswerk) bài hợp xướng, bài đồng ca, bài thánh ca; (nghĩa bóng) đồng thanh; 3. (Arch) giảng kinh trong nhà thò.
Kapelle /die; -, -n/
(thời Trung cổ) đội hợp xướng; đội hợp ca (của nhà thờ);