TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

grundmodus

kiểu cơ bản

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

kiểu trội

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

grundmodus

fundamental mode

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

dominant mode

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

grundmodus

Grundmodus

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

grundmodus

mode fondamental

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grundmodus /m/V_LÝ/

[EN] dominant mode

[VI] kiểu (dao động) trội (bán dẫn)

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Grundmodus

[DE] Grundmodus

[VI] kiểu cơ bản

[EN] fundamental mode

[FR] mode fondamental