TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kiểu trội

kiểu trội

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

kiểu trội

 dominant mode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fundamental mode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 principal mode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dominant mode

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

kiểu trội

Grundmodus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grundschwingung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grundtyp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grundmodus /m/V_LÝ/

[EN] dominant mode

[VI] kiểu (dao động) trội (bán dẫn)

Grundschwingung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] dominant mode

[VI] kiểu (dao động) trội (ống dẫn sóng)

Grundtyp /m/KT_ĐIỆN/

[EN] dominant mode

[VI] kiểu (dao động) trội (ống dẫn sóng)

Grundtyp /m/V_LÝ/

[EN] dominant mode

[VI] kiểu (dao động) trội

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dominant mode

kiểu (dao động) trội

 fundamental mode

kiểu (dao động) trội

 principal mode

kiểu (dao động) trội