Grundschwingung /f/Đ_TỬ/
[EN] first harmonic, fundamental frequency
[VI] hoạ ba bậc nhất, sóng hài bậc nhất, tần số cơ bản
Grundschwingung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] dominant mode
[VI] kiểu (dao động) trội (ống dẫn sóng)
Grundschwingung /f/V_LÝ/
[EN] fundamental mode
[VI] kiểu (dao động) cơ bản
Grundschwingung /f/VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] fundamental frequency
[VI] tần số cơ bản