TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fundamental frequency

tần số cơ bản

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hoạ ba bậc nhất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sóng hài bậc nhất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tần số cơ sở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

fundamental frequency

fundamental frequency

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

basic frequency

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

first harmonic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

BF

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 ground

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

fundamental frequency

Grundfrequenz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fundamentale Frequenz

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Grundschwingung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

fundamental frequency

la fréquence fondamentale

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

fréquence fondamentale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

basic frequency,fundamental frequency /TECH/

[DE] Grundfrequenz

[EN] basic frequency; fundamental frequency

[FR] fréquence fondamentale

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fundamental frequency, ground

tần số cơ sở

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grundschwingung /f/VT&RĐ, V_THÔNG/

[EN] fundamental frequency

[VI] tần số cơ bản

Grundschwingung /f/Đ_TỬ/

[EN] first harmonic, fundamental frequency

[VI] hoạ ba bậc nhất, sóng hài bậc nhất, tần số cơ bản

Grundfrequenz /f/Đ_TỬ, TV, VT&RĐ, V_THÔNG/

[EN] BF, basic frequency, fundamental frequency

[VI] tần số cơ bản

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

fundamental frequency

[DE] fundamentale Frequenz

[VI] tần số cơ bản

[EN] fundamental frequency

[FR] la fréquence fondamentale