Việt
tần số cơ bán
tần số cơ bân
tần số cơ bản
Anh
basic frequency
fundamental frequency
BF
Đức
Grundfrequenz
Basisfrequenz
Pháp
fréquence de base
fréquence fondamentale
Grundfrequenz /f/Đ_TỬ, TV, VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] BF, basic frequency, fundamental frequency
[VI] tần số cơ bản
basic frequency /IT-TECH/
[DE] Basisfrequenz
[EN] basic frequency
[FR] fréquence de base
basic frequency,fundamental frequency /TECH/
[DE] Grundfrequenz
[EN] basic frequency; fundamental frequency
[FR] fréquence fondamentale