Việt
sóng hài bậc nhất
hàm điều hòa bậc nhất
hoạ ba bậc nhất
tần số cơ bản
Anh
first harmonic
fundamental frequency
Đức
erste Harmonische
Grundschwingung
Pháp
première harmonique
erste Harmonische /f/Đ_TỬ/
[EN] first harmonic
[VI] sóng hài bậc nhất
Grundschwingung /f/Đ_TỬ/
[EN] first harmonic, fundamental frequency
[VI] hoạ ba bậc nhất, sóng hài bậc nhất, tần số cơ bản
[DE] erste Harmonische
[VI] hàm điều hòa bậc nhất
[FR] première harmonique
sổng hài bậc nhất Xem fundamental.