Việt
sóng hài bậc nhất
hoạ ba bậc nhất
tần số cơ bản
Anh
first harmonic
fundamental frequency
Đức
erste Harmonische
Grundschwingung
erste Harmonische /f/Đ_TỬ/
[EN] first harmonic
[VI] sóng hài bậc nhất
Grundschwingung /f/Đ_TỬ/
[EN] first harmonic, fundamental frequency
[VI] hoạ ba bậc nhất, sóng hài bậc nhất, tần số cơ bản
first harmonic, fundamental frequency /điện tử & viễn thông/
first harmonic /điện lạnh/
fundamental frequency /điện lạnh/