TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

grundstellung

trạng thái đầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đưa về trạng thái đầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tư thế cơ bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tư thế đứng nghiêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vị trí ban đầu của các quân cờ trước khi khai cuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

grundstellung

initial state

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reset

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

grundstellung

Grundstellung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Grundstellung /die/

(Sport, bes Turnen) tư thế cơ bản; tư thế đứng nghiêm;

Grundstellung /die/

(Schach) vị trí ban đầu của các quân cờ trước khi khai cuộc;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grundstellung /f/M_TÍNH/

[EN] initial state, reset

[VI] trạng thái đầu; sự đưa về trạng thái đầu