Việt
tư thế đứng nghiêm
tư thế cơ bản
Đức
Habtachtstellung
Grundstellung
Habtachtstellung /die; -, -en (ôsterr.)/
tư thế đứng nghiêm;
Grundstellung /die/
(Sport, bes Turnen) tư thế cơ bản; tư thế đứng nghiêm;