Việt
Nghiên cứu cơ bản
sự nghiên cứu các cơ sỏ khoa học
môn học cơ bản
Anh
foundation course
basic study stage
foundational studies
Đức
Grundstudium
Pháp
Études de base
Grundstudium /das/
môn học cơ bản;
Grundstudium /n -s/
sự nghiên cứu các cơ sỏ khoa học; -
[DE] Grundstudium
[EN] basic study stage, foundational studies
[FR] Études de base
[VI] Nghiên cứu cơ bản