TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nghiên cứu cơ bản

Nghiên cứu cơ bản

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vi sinh

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

nghiên cứu cơ bản

basic/fundamental research

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

basic study stage

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

foundational studies

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

microbiological basic research

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

baseline study

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

 basic research

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nghiên cứu cơ bản

Grundlagenforschung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Grundstudium

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

mikrobiologische

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

nghiên cứu cơ bản

Recherche fondamentale

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Études de base

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

microbiologique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 basic research

nghiên cứu cơ bản

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

baseline study

nghiên cứu cơ bản

Nghiên cứu một quần thể sinh vật tự nhiên hay môi trường sống của chúng để đưa ra cách xác định hiện trạng của quần thể hay môi trường tại một thời điểm - thường được tiến hành để mô tả hiện trạng đa dạng giống loài và phát triển quá mức, phản ánh sự thay đổi trong tương lai (thường là xu thế phát triển).

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Nghiên cứu cơ bản

[DE] Grundlagenforschung

[EN] basic/fundamental research

[FR] Recherche fondamentale

[VI] Nghiên cứu cơ bản

Nghiên cứu cơ bản

[DE] Grundstudium

[EN] basic study stage, foundational studies

[FR] Études de base

[VI] Nghiên cứu cơ bản

Nghiên cứu cơ bản,vi sinh

[DE] Grundlagenforschung, mikrobiologische

[EN] microbiological basic research

[FR] Recherche fondamentale, microbiologique

[VI] Nghiên cứu cơ bản, vi sinh