Việt
công việc làm theo nhóm
lao động tập thể
phương pháp giáo dục theo nhóm
Anh
group work
Đức
Gruppenarbeit
Gruppenarbeit /die (o. PL)/
công việc làm theo nhóm;
(Pâd ) phương pháp giáo dục theo nhóm;
Gruppenarbeit /f =, -en/
lao động tập thể; 2. công việc làm theo nhóm; Gruppen