Việt
lao động tập thể
công việc chung
công việc làm theo nhóm
lao động xã hội
công trình chung
lao động công ích
Đức
Gemeinschaftsarbeit
Gruppenarbeit
Gemeinwerk
Gruppenarbeit /f =, -en/
lao động tập thể; 2. công việc làm theo nhóm; Gruppen
Gemeinschaftsarbeit /í =, -en/
lao động xã hội, lao động tập thể, công trình chung; Gemeinschafts
Gemeinschaftsarbeit /die/
(o PL) lao động tập thể; công việc chung;
Gemeinwerk /das (Schweiz.)/
lao động (vì) tập thể; lao động công ích;