Việt
công trình chung
tác phẩm chung
sản phẩm chung
lao động xã hội
lao động tập thể
Đức
Gemeinschaftsarbeit
Gemeinschaftsarbeit /í =, -en/
lao động xã hội, lao động tập thể, công trình chung; Gemeinschafts
Gemeinschaftsarbeit /die/
công trình chung; tác phẩm chung; sản phẩm chung;