Việt
nhựa cao su
nhựa dính
nhựa cây dùng làm keo hoặc chất chống thấm
Anh
gum resin
resinous gum/gum resin
Đức
Gummiharz
Gummiharz /das/
nhựa cao su; nhựa cây dùng làm keo hoặc chất chống thấm;
Gummiharz /n -es, -e/
nhựa cao su, nhựa dính; -