Việt
nhựa cao su
keo cao su
nhựa dính
mủ cao su
nhựa cây dùng làm keo hoặc chất chống thấm
Anh
rubber resin
rubber glue
rubber cement
hevea
latex
Đức
Gummiharz
Gummiklebematerial
Kautschukmilch
Kautschukmilch /die/
nhựa cao su; mủ cao su;
Gummiharz /das/
nhựa cao su; nhựa cây dùng làm keo hoặc chất chống thấm;
Gummiklebematerial /n -s, -ien/
keo cao su, nhựa cao SU;
Gummiharz /n -es, -e/
nhựa cao su, nhựa dính; -
rubber resin /hóa học & vật liệu/
rubber glue /hóa học & vật liệu/
rubber cement /hóa học & vật liệu/
hevea, latex