Việt
vận động
Anh
moisture allowance
Đức
Gutgewicht
Pháp
humidité tolérée
Gutgewicht /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Gutgewicht
[EN] moisture allowance
[FR] humidité tolérée
Gutgewicht /n -(e)s, -e (thương mại)/
cuộc] vận động; [phần, khoản, món] bổ sung vào trọng lượng.