Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Hörmuschel /die/
ống nghe;
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Hörmuschel /f =, -n/
ống nghe.
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Hörmuschel
[DE] Hörmuschel
[VI] vành tai; ống nghe
[EN] earpiece
[FR] écouteur