TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vành tai

vành tai

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

loa tai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ống nghe

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

vấu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phần lồi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vú

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gờ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giá chìa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quai

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tai

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

vành tai

pavilion of the ear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pavilion of the ear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

earpiece

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

lug

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

vành tai

Ohrmuschel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hörmuschel

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

vành tai

écouteur

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bekannte Beispiele sind die verschiedenen Blutgruppen (A, B, AB, 0), Rhesusfaktor, verschiedene Haarstrukturen, Augenfarben, Sommersprossen, die Ohrläppchenform, aber auch die mehr als 15000 verschiedenen Erbkrankheiten.

Các thí dụ nổi tiếng về alen là dạng máu (A, B, AB, O), yếu tố rhesus, nhiều loại hình dạng tóc, màu mắt, tàn nhang, hình vành tai và hơn 15000 bệnh di truyền khác nhau.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lug

vấu, phần lồi, vú, gờ, giá chìa, quai, tai (hòm khuôn), vành tai

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

vành tai,ống nghe

[DE] Hörmuschel

[VI] vành tai; ống nghe

[EN] earpiece

[FR] écouteur

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ohrmuschel /die/

vành tai; loa tai;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pavilion of the ear

vành tai

 pavilion of the ear /y học/

vành tai

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vành tai

Ohrmuschel f.