TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ohrmuschel

lá chét con

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

vành tai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loa tai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ohrmuschel

pinnule

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

ohrmuschel

Ohrmuschel

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ohrmuschel /die/

vành tai; loa tai;

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Ohrmuschel

[DE] Ohrmuschel

[EN] pinnule

[VI] lá chét con (của lá chét trong lá kép lông chim hai lần)

Ohrmuschel

[DE] Ohrmuschel

[EN] pinnule

[VI] lá chét con (của lá chét trong lá kép lông chim hai lần