Việt
Giảng đường
phòng thính giả
giảng đưông
phòng học.
những người nghe
người dự thính trong giảng đường
Anh
auditorium
lecture hall
Đức
Hörsaal
der Hörsaal
Pháp
Salle de conférence
Hörsaal /der/
giảng đường;
(o Pl ) những người nghe; người dự thính trong giảng đường;
Hörsaal /m -(e)s, -Säle/
giảng đưông, phòng học.
Hörsaal /m/KT_GHI/
[EN] auditorium
[VI] phòng thính giả
[DE] Hörsaal
[FR] auditorium
[EN] lecture hall, auditorium
[FR] Salle de conférence
[VI] Giảng đường
[DE] der Hörsaal