TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giảng đường

Giảng đường

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

giảng đường

lecture hall

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

auditorium

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

 amphitheater

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

amphitheatre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 auditorium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lecture room

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lecture-hall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 amphitheatre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dharma hall

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

giảng đường

Hörsaal

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Hörsaal

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Auditorium

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lehrsaal

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

giảng đường

Salle de conférence

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lehrsaal /m -(e)s, -Säle/

giảng đường, phòng học; Lehr

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Auditorium /[audi'to:rium], das; -s, ...ien/

giảng đường (Hörsaal);

Hörsaal /der/

giảng đường;

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

giảng đường

dharma hall

Từ điển tiếng việt

giảng đường

- dt (H. đường: nhà chính) Phòng giảng dạy ở trường đại học: Sinh viên tập họp trước giảng đường.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Giảng đường

[DE] Hörsaal

[EN] lecture hall, auditorium

[FR] Salle de conférence

[VI] Giảng đường

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 amphitheater

giảng đường

amphitheatre, auditorium, lecture room, lecture-hall

giảng đường (có bậc)

 amphitheatre /xây dựng/

giảng đường (có bậc)

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Giảng đường

[VI] Giảng đường

[DE] der Hörsaal

[EN] lecture hall, auditorium