Việt
tay vịn
lan can
tay vịn lan can
đầu cầu thang
Anh
HANDRAIL
hand rail
Đức
HANDLAUF
Pháp
MAIN COURANTE
rambarde
main-courante
Handlauf /der/
tay vịn lan can; đầu cầu thang;
Handlauf /m/XD, CNH_NHÂN, VT_THUỶ/
[EN] handrail
[VI] tay vịn, lan can
Handlauf
[DE] Handlauf
[FR] main courante; rambarde
[FR] main-courante
[DE] HANDLAUF
[EN] HANDRAIL
[FR] MAIN COURANTE