TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hagebutte

xem Hundsrose

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kim anh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầm xuân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kim anh tủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích lê tủ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quả tầm xuân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cây tầm xuân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoa tầm xuân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hagebutte

dog hip

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rose hip

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

hagebutte

Hagebutte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

hagebutte

cynorrhodon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fruit de l'églantier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gratte-cul

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hagebutte /['ha:gobüta], die; -, -n/

quả tầm xuân;

Hagebutte /['ha:gobüta], die; -, -n/

(ugs ) cây tầm xuân; hoa tầm xuân (Heckenrose);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hagebutte /f =, -en/

1. xem Hundsrose; 2. [quả] kim anh, tầm xuân, kim anh tủ, thích lê tủ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hagebutte /SCIENCE,AGRI,PLANT-PRODUCT/

[DE] Hagebutte

[EN] dog hip; rose hip

[FR] cynorrhodon; fruit de l' églantier; gratte-cul