Việt
xem Hundsrose
kim anh
tầm xuân
kim anh tủ
thích lê tủ.
Đức
Hagebutte
Hagebutte /f =, -en/
1. xem Hundsrose; 2. [quả] kim anh, tầm xuân, kim anh tủ, thích lê tủ.