TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hagel

trận mưa đá.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trận mưa đá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một sô' lượng lớn rơi xuống như mưa đá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đạn cỡ lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hagel

hail

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

hagel

Hagel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

hagel

grêle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Hagel von Geschos sen

một cơn mưa đạn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hagel /[’haigal], der; -S, - (PL selten)/

trận mưa đá;

Hagel /[’haigal], der; -S, - (PL selten)/

một sô' lượng lớn (vật gì) rơi xuống như mưa đá;

ein Hagel von Geschos sen : một cơn mưa đạn.

Hagel /[’haigal], der; -S, - (PL selten)/

(Jägerspr ) đạn cỡ lớn (grobes Schrot);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hagel /m -s/

trận mưa đá.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Hagel

hail

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hagel /SCIENCE,ENVIR/

[DE] Hagel

[EN] hail

[FR] grêle

Hagel /SCIENCE/

[DE] Hagel(GR)

[EN] hail

[FR] grêle