Việt
cọng rơm
ngọn cỏ
Đức
Halmchen
Hälmchen
Hälmchen /n -s, =/
cọng rơm, ngọn cỏ; - ziehen rút thăm bằng cọng rơm.
Halmchen /['helmẹơn], das; -s, -/
cọng rơm; ngọn cỏ;