Strohhalm /der/
cọng rơm;
bấu víu lấy điều gì như người chết đuối vớ được cọng rơm : sich [wie ein Ertrinkender] an einen Strohhalm klam mern chộp lấy cơ hội cuối cùng : nach dem retten den Strohhalm greifen vì trở ngại nhỏ nhặt mà hỏng việc lớn. : über einen Strohhalm stolpern (ugs.)
Halmchen /['helmẹơn], das; -s, -/
cọng rơm;
ngọn cỏ;
grasgrun /(Adj.)/
cọng cỏ;
cọng rơm;