Việt
cọng cỏ
cọng rơm.
cọng rơm
cây cỏ nhỏ
Đức
Grashalm
grasgrun
Graserchen
grasgrun /(Adj.)/
cọng cỏ; cọng rơm;
cây cỏ nhỏ; cọng cỏ;
Grashalm /m -(e)s, -e/
cọng cỏ, cọng rơm.