TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

strohhalm

cọng rơm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cọng rơm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ống hút bằng rơm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

strohhalm

straw

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

strohhalm

Strohhalm

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich [wie ein Ertrinkender] an einen Strohhalm klam mern

bấu víu lấy điều gì như người chết đuối vớ được cọng rơm

nach dem retten den Strohhalm greifen

chộp lấy cơ hội cuối cùng

über einen Strohhalm stolpern (ugs.)

vì trở ngại nhỏ nhặt mà hỏng việc lớn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich an einen Stroh klammern, nach dem retten den Stroh greifen vỏ

phải bọt, vó phải cọng rơm; ~

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Strohhalm /der/

cọng rơm;

sich [wie ein Ertrinkender] an einen Strohhalm klam mern : bấu víu lấy điều gì như người chết đuối vớ được cọng rơm nach dem retten den Strohhalm greifen : chộp lấy cơ hội cuối cùng über einen Strohhalm stolpern (ugs.) : vì trở ngại nhỏ nhặt mà hỏng việc lớn.

Strohhalm /der/

ống hút bằng rơm (Trinkhalm);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Strohhalm /m -(e)s, -e/

cọng rơm; ♦ sich an einen Stroh klammern, nach dem retten den Stroh greifen vỏ phải bọt, vó phải cọng rơm; Stroh

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Strohhalm

straw