TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

haltegriff

cái tay vịn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nắm giũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động tác khóa chặt đỗi thủ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ vịn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh vịn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

động tác khóa chật đốì thủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

haltegriff

grab handle

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

haltegriff

Haltegriff

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Haltegriff /der/

cái tay vịn; chỗ vịn; thanh vịn (trên xe buýt);

Haltegriff /der/

(các môn võ vật) động tác khóa chật đốì thủ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Haltegriff /m -es, -e/

1. cái tay vịn; 2. sự nắm giũ, động tác khóa chặt đỗi thủ.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Haltegriff

grab handle