Việt
cái tay vịn
sự nắm giũ
động tác khóa chặt đỗi thủ.
chỗ vịn
thanh vịn
động tác khóa chật đốì thủ
Anh
grab handle
Đức
Haltegriff
Haltegriff /der/
cái tay vịn; chỗ vịn; thanh vịn (trên xe buýt);
(các môn võ vật) động tác khóa chật đốì thủ;
Haltegriff /m -es, -e/
1. cái tay vịn; 2. sự nắm giũ, động tác khóa chặt đỗi thủ.