Việt
cái tay vịn
sự nắm giũ
động tác khóa chặt đỗi thủ.
Đức
Haltegriff
Haltegriff /m -es, -e/
1. cái tay vịn; 2. sự nắm giũ, động tác khóa chặt đỗi thủ.