Việt
nưdc tiểu
nưóc đái
nưóc giải
niệu
hợp chất có chứa sắt kết hợp với protein tạo thành hemoglobin trong hồng cầu
Đức
Ham
Häm
den Ham lassen
đi tiểu, đái.
Häm /das; -s (Biol., Međ.)/
hợp chất có chứa sắt (porphyrin) kết hợp với protein tạo thành hemoglobin trong hồng cầu;
Ham /m -(e)s/
nưdc tiểu, nưóc đái, nưóc giải, niệu; den Ham lassen đi tiểu, đái.