TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ham

nưdc tiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưóc đái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưóc giải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
häm

hợp chất có chứa sắt kết hợp với protein tạo thành hemoglobin trong hồng cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ham

Ham

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
häm

Häm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

den Ham lassen

đi tiểu, đái.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Häm /das; -s (Biol., Međ.)/

hợp chất có chứa sắt (porphyrin) kết hợp với protein tạo thành hemoglobin trong hồng cầu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ham /m -(e)s/

nưdc tiểu, nưóc đái, nưóc giải, niệu; den Ham lassen đi tiểu, đái.