Việt
nưóc tiểu
nưóc đái
nước giải.
nưdc tiểu
nưóc giải
niệu
Đức
Urin
Ham
den Ham lassen
đi tiểu, đái.
Urin /m -s, -e/
nưóc tiểu, nưóc đái, nước giải.
Ham /m -(e)s/
nưdc tiểu, nưóc đái, nưóc giải, niệu; den Ham lassen đi tiểu, đái.