Việt
nưóc tiểu
nưóc đái
nước giải.
nước tiểu
nước đái
Đức
Urin
urin /[u'ri:n], der; -s, -e (PI. selten) (Med.)/
nước tiểu; nước đái;
Urin /m -s, -e/
nưóc tiểu, nưóc đái, nước giải.