Việt
sủ dụng hàng ngày
sự sử dụng
hàng ngày
sự sử dụng thường xuyên
Đức
Handgebrauch
ein Buch zum Handgebrauch gebrauch
[sách] hưóng dẫn, chỉ nam, tra CÜU.
Handgebrauch /der (o. PL)/
sự sử dụng; hàng ngày; sự sử dụng thường xuyên;
Handgebrauch /m -(e)s/
sủ dụng hàng ngày; ein Buch zum Handgebrauch gebrauch [sách] hưóng dẫn, chỉ nam, tra CÜU.