Việt
sự sắp chữ bằng tay
sự chế bản thủ công
hàng chữ sắp bằng tay
bản in sắp chữ bằng tay
Anh
hand-setting process
hand composition
hand setting
manual typesetting
Đức
Handsatz
Pháp
technique de composition manuelle
Handsatz /der/
sự sắp chữ bằng tay;
hàng chữ sắp bằng tay; bản in sắp chữ bằng tay;
Handsatz /m -es (in)/
Handsatz /m/IN/
[EN] hand composition, hand setting, manual typesetting
[VI] sự sắp chữ bằng tay, sự chế bản thủ công
Handsatz /TECH/
[DE] Handsatz
[EN] hand-setting process
[FR] technique de composition manuelle