Việt
sự sắp chữ bằng tay
sự chế bản thủ công
Anh
hand composition
hand setting
manual typesetting
Đức
Handsatz
Handsatz /m/IN/
[EN] hand composition, hand setting, manual typesetting
[VI] sự sắp chữ bằng tay, sự chế bản thủ công
Handsatz /der/
sự sắp chữ bằng tay;
Handsatz /m -es (in)/
hand composition, hand setting