Việt
găng tay
Anh
gloves
Đức
Handschuhe
~ handschuhe
Pháp
gants
jmdn, etwas mit ~ handschuhe n anfassen
hành động thận trọng đôi vói ai, cái gì; ~
~ handschuhe /pl (da mềm)/
găng tay; jmdn, etwas mit ~ handschuhe n anfassen hành động thận trọng đôi vói ai, cái gì; ~ handschuhe
Handschuhe /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Handschuhe
[EN] gloves
[FR] gants