TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gloves

Găng tay

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Bao tay Giám Mục mang khi cử hành các nghi lễ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

gloves

gloves

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gloves

Handschuhe

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gloves

gants

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

At twenty minutes to ten tomorrow morning, the woman will put on her scarf and her gloves and her coat and walk down the Schifflaube, past the Nydegg Bridge and on to the tea shop on Postgasse.

Mười giờ kém hai mươi sáng mai bà sẽ đội khăn, đeo găng, mặc măng-tô đi xuống đường Schifflaube, qua khỏi cây cầu Nydegg tới tiệm trà trên Postgasse.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gloves /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Handschuhe

[EN] gloves

[FR] gants

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gloves

Bao tay (xưa) Giám Mục mang khi cử hành các nghi lễ

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

gloves

Găng tay

Từ điển Polymer Anh-Đức

gloves

Handschuhe