Việt
Găng tay
Bao tay Giám Mục mang khi cử hành các nghi lễ
Anh
gloves
Đức
Handschuhe
Pháp
gants
At twenty minutes to ten tomorrow morning, the woman will put on her scarf and her gloves and her coat and walk down the Schifflaube, past the Nydegg Bridge and on to the tea shop on Postgasse.
Mười giờ kém hai mươi sáng mai bà sẽ đội khăn, đeo găng, mặc măng-tô đi xuống đường Schifflaube, qua khỏi cây cầu Nydegg tới tiệm trà trên Postgasse.
gloves /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Handschuhe
[EN] gloves
[FR] gants
Bao tay (xưa) Giám Mục mang khi cử hành các nghi lễ