~ handschuhe /pl (da mềm)/
găng tay; jmdn, etwas mit ~ handschuhe n anfassen hành động thận trọng đôi vói ai, cái gì; ~ handschuhe
Handschuh /m -(e)s, -e/
găng tay; j-n etw. mit Handschuh en anfassen đối đãi tốt vói ai; j-m den Handschuh hinwerfen thách thúc ai, thách đấu ai, thách ai đọ kiếm; den Handschuh auf nehmen nhận lời thách đấu.