Việt
thợ thủ công
thợ cả trong ngành thủ công nghệ
thợ tay nghề bậc cao trong ngành thủ công nghệ
Anh
master craftsman
Đức
Handwerksmeister
Handwerksmeister /der/
thợ cả trong ngành thủ công nghệ; thợ tay nghề bậc cao trong ngành thủ công nghệ;
Handwerksmeister /m -s, -/
thợ thủ công; -