Việt
thợ thủ công
thợ nhận việc làm ỏ nhà.
thợ nhận hàng về nhà làm.
công nhân lao động chân tay
người làm công việc lắp ráp
Đức
Handwerkarbeiter
Handwerksmeister
Heimarbeiterin
Heimhandwelker
Handwerker
Handarbeiter
Handyman
Handwerker /der; -s, -/
thợ thủ công;
Handarbeiter /der/
công nhân lao động chân tay; thợ thủ công;
Handyman /[...msen], der; -s, ...men [...men]/
người làm công việc lắp ráp; thợ thủ công (Bastler, Heimwerker);
Handwerksmeister /m -s, -/
thợ thủ công; -
Heimarbeiterin /f =, -nen/
thợ thủ công, [ngưòi] thợ nhận việc làm ỏ nhà.
Heimhandwelker /m -s, =/
ngưòi] thợ thủ công, thợ nhận hàng về nhà làm.
Handwerkarbeiter m. thợ thuyên Arbeiter m/pl.