TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

harass

sọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giỏ thưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

harass

framed crate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

glass crate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

harasse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

harass

Harass

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

harass

harasse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Harass /der; -es, -e (Fachspr.)/

sọt; giỏ thưa (để vận chuyển đồ dễ vỡ như sứ, đồ thủy tinh );

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Harass /TECH,INDUSTRY/

[DE] Harass

[EN] framed crate; glass crate; harasse

[FR] harasse