Anh
framed crate
glass crate
harasse
Đức
Harass
Pháp
harasse /TECH,INDUSTRY/
[DE] Harass
[EN] framed crate; glass crate; harasse
[FR] harasse
harasse [’aRas] n. f. KỸ Sọt, thùng (đụng đồ E : ..u sứ, thủy tinh...).