TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hauptpol

cực chính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cực từ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hauptpol

main pole

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

field pole

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

main pole of a motor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

hauptpol

Hauptpol

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

hauptpol

pôle principal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pôle principal d'un moteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hauptpol /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Hauptpol

[EN] main pole

[FR] pôle principal

Hauptpol /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Hauptpol

[EN] main pole of a motor

[FR] pôle principal d' un moteur

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hauptpol /m/ĐIỆN/

[EN] main pole

[VI] cực chính

Hauptpol /m/KT_ĐIỆN/

[EN] field pole

[VI] cực từ