Việt
quầy để rượu
quán nlỢu níiò tại nhà
số rượu dùng riêng
ngăn để rượu
quầy rượu
sô’ rượu dùng riêng trong gia đình
Đức
Hausbar
Hausbar /die/
ngăn để rượu (trong tủ);
quầy rượu (trong nhà);
sô’ rượu dùng riêng trong gia đình;
Hausbar /f =/
1. quầy để rượu (trọng nhà); 2. quán nlỢu níiò tại nhà; 3. số rượu dùng riêng; -