Việt
quầy để rượu
quán nlỢu níiò tại nhà
số rượu dùng riêng
Đức
Hausbar
Hausbar /f =/
1. quầy để rượu (trọng nhà); 2. quán nlỢu níiò tại nhà; 3. số rượu dùng riêng; -